giá trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giá trị+
- Value worth
- Người có giá trị
A person of value (of great worth)
- Bài văn có giá trị
A literary essay of great worth
- Giá trị đổi chác ; giá trị giao dịch
Exchangne value
- Giá trị sử dụng
Use value
- Giá trị thặng dư
Surplus value
- Vé không còn giá trị nữa
The ticket is no longer valid
- Người có giá trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giá trị"
Lượt xem: 564